Phần thi VSTEP Listening (nghe-hiểu) luôn là một trong những phần thi “khó nhằn” và đòi hỏi nhiều kỹ năng tổng hợp. Hiểu rõ cấu trúc, dạng câu hỏi, cùng chiến lược làm bài hiệu quả sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về VSTEP Listening, chia sẻ kinh nghiệm ôn tập và những lưu ý quan trọng để bạn đạt điểm cao trong phần thi này.
Bài viết liên quan:
Làm bài đọc VSTEP Reading: Cấu trúc đề thi, cách tính điểm và các dạng bài
Cấu trúc đề thi nói Viết VSTEP Writing: Task 1 và Task 2
Phần thi nghe VSTEP kéo dài 40 phút, bao gồm 5 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu trả lời. Bài thi có 3 phần, với tổng cộng 35 câu hỏi trắc nghiệm dạng ABCD:
Phần 1: 8 câu hỏi
Phần 2: 12 câu hỏi
Phần 3: 15 câu hỏi
Mỗi phần có dạng bài khác nhau, thí sinh có thời gian để đọc trước câu hỏi và sau đó kiểm tra lại câu trả lời của mình. Lưu ý rằng mỗi đoạn ghi âm chỉ được nghe một lần duy nhất.
Dưới đây là đề thi VSTEP 3-5 mẫu do Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội biên soạn và công bố (Gồm cả file Audio mp3 cho phần thi Nghe VSTEP Listening).
Thang điểm VSTEP Listening được xác định dựa trên 3 bài nghe và 35 câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice).
PHẦN 1
Số câu hỏi: 8
Thông tin: Gồm các đoạn thông báo ngắn hoặc hướng dẫn về một công việc cụ thể. Đây là phần kiểm tra khả năng nghe hiểu và thực hiện theo hướng dẫn của người nói.
PHẦN 2
Số câu hỏi: 12
Thông tin: Các cuộc hội thoại xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Thí sinh cần hiểu ý kiến và mục đích của người nói, từ đó suy luận thông tin từ bài nghe.
PHẦN 3
Số câu hỏi: 15
Thông tin: Đánh giá khả năng nắm bắt thông tin học thuật từ bài thuyết trình hoặc bài giảng. Thí sinh cần có vốn từ vựng và ngữ pháp nâng cao.
Cách tính điểm toàn bài thi VSTEP Listening: Tổng số câu đúng/35 x 10.
Đặc tả kỹ năng nghe trong khung năng lực ngoại ngữ do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành:
BẬC 1
Có thể theo dõi và hiểu được lời nói khi được diễn đạt chậm, rõ ràng, có khoảng ngừng đủ để kịp thu nhận và xử lý thông tin.
BẬC 2
Có thể hiểu những cụm từ và cách diễn đạt liên quan tới nhu cầu thiết yếu hằng ngày (gia đình, bản thân, mua sắm, nơi ở, học tập, làm việc…) khi được diễn đạt chậm và rõ ràng.
Có thể hiểu được ý chính trong các giao dịch quen thuộc hằng ngày khi được diễn đạt chậm và rõ ràng.
BẬC 3
Có thể hiểu những thông tin hiện thực đơn giản, được diễn đạt rõ ràng bằng giọng chuẩn, về các chủ đề liên quan tới cuộc sống và công việc thường ngày.
Có thể xác định được ý chính trong các bài nói được trình bày rõ ràng về những chủ đề thường gặp trong cuộc sống, công việc hay trường học, kể cả các câu chuyện, khi được diễn đạt rõ ràng bằng phương ngữ chuẩn phổ biến.
BẬC 4
Có thể nghe hiểu các bài nói trực tiếp hoặc ghi lại về những chủ đề quen thuộc và không quen thuộc trong cuộc sống cá nhân, xã hội, học tập hay nghề nghiệp, khi được diễn đạt rõ ràng và bằng giọng chuẩn.
Có thể hiểu ý chính của các bài nói phức tạp cả về nội dung lẫn ngôn ngữ, được truyền đạt bằng ngôn ngữ chuẩn mực, về các vấn đề cụ thể hoặc trừu tượng (bao gồm những cuộc thảo luận mang tính kỹ thuật) trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
Có thể theo dõi được bài nói dài cùng những lập luận phức tạp về các chủ đề quen thuộc, với điều kiện bài nói có cấu trúc rõ ràng.
BẬC 5
Có thể theo dõi và hiểu các bài nói dài về những chủ đề phức tạp, trừu tượng, ngay cả khi cấu trúc bài nói không rõ ràng và mối quan hệ giữa các ý không tường minh.
Có thể theo dõi và hiểu các cuộc trò chuyện sôi nổi giữa những người bản ngữ.
Có thể theo dõi và hiểu được các tranh luận hay lập luận mang tính trừu tượng.
Có thể hiểu được các thông tin cần thiết khi nghe các thông báo qua phương tiện thông tin đại chúng.
BẬC 6
Có thể theo dõi và hiểu được các bài giảng hoặc bài thuyết trình chuyên ngành sử dụng nhiều lối nói thông tục, chứa đựng các yếu tố văn hóa hoặc các thuật ngữ không quen thuộc.
Có thể hiểu được những nội dung tinh tế, phức tạp hoặc dễ gây tranh cãi, chẳng hạn về pháp luật hay tài chính, thậm chí đạt mức hiểu biết của chuyên gia.
Có thể nghe hiểu mọi điều một cách dễ dàng theo tốc độ nói tự nhiên của người bản ngữ.
Đặc điểm
Dạng bài này sẽ xuất hiện trong phần 1 bài thi nghe. Thí sinh sẽ được nghe 8 thông báo hoặc hướng dẫn ngắn tương ứng với 8 câu hỏi (4 lựa chọn A,B,C,D) ghi trên đề thi.
Trước khi nghe, thí sinh sẽ có 30 giây để đọc câu hỏi từ 1 đến 8. Mỗi câu hỏi (đoạn ghi âm: 1 người nói) kéo dài khoảng 15 đến 20 giây. Mỗi đoạn ghi âm cách nhau 5 giây. Đối với dạng bài này, các lựa chọn (A,B,C,D) thường sẽ khá ngắn.
Ví dụ:
How is the weather today? (Thời tiết hôm nay thế
nào?)
A. Cool all day
B. Rainy in the early morning
C. Windy at
noon
D. Sunny during the day
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
Cách làm bài Vstep Listening dạng bài short announcements/instructions
Phần 1 đòi hỏi thí sinh cần tập trung vào chi tiết (details) của thông báo hoặc hướng dẫn. Cả 4 lựa chọn đều sẽ xuất hiện trong đoạn ghi âm, vì vậy nên dễ gây các “bẫy” cho người nghe. Sau đây là các bước làm dạng bài short announcements/ instructions thí sinh có thể tham khảo:
Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn
Phần 1 thí sinh có lợi thế về thời gian đọc đề vì đoạn ghi âm sẽ bắt đầu bằng một ví dụ về cách làm bài. Directions + Example > 1 phút. Vì vậy, thí sinh nên tận dụng 1 phút này để nghiên cứu và ghi nhớ đề. Điều này sẽ giúp thí sinh tập trung hơn khi nghe mà không phải đọc lại hay phân tâm vì các lựa chọn.
Bước 2: Gạch chân keywords
Keywords là những từ biểu thị nội dung chính của câu, nếu không có chúng thì nghĩa của câu sẽ không hoàn chỉnh hoặc bị hiểu sai theo một cách khác. Cách xác định keywords có thể tham khảo qua ví dụ sau:
What is the woman talking about? (Người phụ nữ đang nói về việc gì?)
A. How to change the topic of the term paper. (Làm cách nào để thay đổi đề tài của bài nghiên cứu.)
B. When and where to hand in a term paper. (Nộp bài nghiên cứu khi nào và ở đâu)
C. How to write a term paper. (Làm cách nào để viết một bài nghiên cứu)
D. The list of topics for a term paper. (Danh sách đề tài cho bài nghiên cứu)
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
Khi nhìn vào các lựa chọn, có thể thấy rằng tất cả các câu A,B,C,D đều nói đến một đối tượng cụ thể là “term paper”. Sự khác biệt giữa các lựa chọn không nằm ở từ này => “term paper” không phải là keywords, việc gạch chân chúng lặp đi lặp lại 4 lần là không cần thiết.
Gạch chân các từ giúp thí sinh hiểu được nghĩa câu một cách ngắn gọn và trọn vẹn nhất. Ví dụ trong câu A, chỉ với ba từ how, change và topic thí sinh đã có thể hiểu nghĩa của câu mà không cần gạch thêm. Việc không gạch chân chữ “to” cũng không ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa câu A => “to” không phải là keyword.
Ngược lại, nếu không gạch chân chữ how mà chỉ gạch chân chữ change và topic thì nghĩa của câu sẽ không hoàn chỉnh, “thay đổi đề tài” sẽ khác với “làm cách nào để thay đổi đề tài” => “How” là 1 keyword.
Bước 3: Tập trung nghe và lựa chọn đáp án.
Khi đoạn ghi âm bắt đầu phát, thí sinh cần tập trung tối đa để nghe (không chú tâm vào các câu hỏi chưa kịp đọc đến) vì đoạn ghi âm chỉ phát 1 lần duy nhất. Khi nghe xong câu 1, thí sinh sẽ có 5 giây trống rồi đến câu 2. Trong 5 giây này, thí sinh cần xác định câu trả lời là gì và khoanh vào đề, ngay sau đó di chuyển đến câu hỏi tiếp theo, nhìn lại các keywords đã gạch chân của câu 2 để chuẩn bị nghe tiếp. Không nên băn khoăn lựa chọn đáp án của câu 1 quá lâu.
Đặc điểm
Dạng bài này sẽ rơi vào phần 2 của bài thi nghe. Thí sinh sẽ được nghe ba đoạn hội thoại (thường là giữa 1 người nam và 1 người nữ) kéo dài khoảng 1 đến 3 phút. Các cuộc hội thoại này xảy ra trong bối cảnh hằng ngày, nội dung xoay quanh cuộc sống của người nói. Mỗi đoạn hội thoại sẽ tương ứng với 4 câu hỏi (4 lựa chọn A,B,C,D). Trước khi nghe thí sinh sẽ có 20 giây để đọc 4 câu hỏi và các lựa chọn, sau khi nghe có 20 giây trống để chuyển sang đoạn hội thoại tiếp theo.
Đối với dạng bài này, các câu hỏi thường sẽ về nội dung chính của cuộc hội thoại là gì, ví dụ:
What is the conversation mainly about? (Đoạn hội thoại nói về gì?)
A. Learning English
B. Learning French
C. Learning languages
D. Age and learning
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
hoặc về ý kiến của người tham gia hội thoại, ví dụ:
According to the woman, why do young people learn languages more quickly? (Theo người phụ nữ, tại sao người trẻ học ngôn ngữ nhanh hơn?)
A. They have friends at university. (Họ có bạn ở trường.)
B. Their brains are fresher. (Đầu óc của họ minh mẫn hơn.)
C. They do not have much concern other than study. (Họ không có nhiều mối quan tâm khác ngoài việc học)
D. They find languages easier than the elder. (So với người lớn, họ nghĩ học ngôn ngữ dễ hơn.)
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
Cách làm bài Vstep Listening dạng bài conversations
Bước 1: Đọc đề và xác định người tham gia hội thoại.
Trước khi đọc câu hỏi và lựa chọn , thí sinh cần phải đọc qua đề chung cho cả 4 câu để biết cuộc hội thoại nói về gì. Ví dụ trong đề sẽ ghi: Questions 9 to 12. Listen to the discussion between two exchange students Martha and Peter.
Khi đọc qua đề, thí sinh sẽ biết được cuộc hội thoại sắp nghe là của hai học sinh trao đổi, vì vậy nội dung rất có thể là về việc học tập. Trong đề sẽ có đề cập đến tên người nói chuyện, như trong ví dụ trên, khi đọc tên Martha và Peter , thí sinh cũng cần phân biệt trước khi nghe ai là nam và ai là nữ (Peter thường là tên gọi dùng cho nam, Martha dùng cho nữ), điều này sẽ giúp thí sinh không bị nhầm lẫn ai đang là người nói và trả lời câu hỏi về ý kiến nhân vật một cách chính xác hơn.
Bước 2: Đọc câu hỏi và các lựa chọn
Thí sinh có 20 giây để đọc 4 câu hỏi cho một đoạn hội thoại. Các câu hỏi và lựa chọn tương đối dài hơn phần 1 và thời gian cũng hạn chế hơn, vì vậy thí sinh cần phân bổ thời gian hợp lý , không tập trung quá lâu vào một câu tránh trường hợp chưa đọc xong mà đoạn ghi âm đã bắt đầu.
Bước 3: Gạch chân / khoanh tròn keywords
Bước này cần được thực hiện sau mỗi lần đọc câu hỏi, đọc câu nào thí sinh gạch chân và khoanh tròn keywords của câu đó.
Ví dụ: According to the woman, why do young people learn languages more quickly?
A. They have friends at university.
B.Their brains are fresher.
C. They do not have much concern other than study.
D. They find languages easier than the elder.
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
Tương tự như ví dụ trong phần đầu, xác định các từ biểu thị nội dung chính rồi gạch chân. Thí sinh không nên bỏ qua các từ hỏi như why, which, what, where và how vì chúng đóng vai trò quan trọng giúp người nghe xác định nội dung cần nghe.
Lưu ý đối với dạng câu hỏi ý kiến người nói, thí sinh nên khoanh tròn người nêu ý kiến man/woman (trong câu trên khoanh tròn woman). Cách làm này để làm nổi bật người được đề cập trong câu hỏi là ai, tránh nhầm lẫn khi nghe.
Bước 4: Tập trung nghe và chọn đáp án
Các câu hỏi sẽ được sắp xếp theo thứ tự nội dung diễn ra trong đoạn hội thoại (trừ câu hỏi nội dung chính của cuộc hội thoại là gì) , vì vậy thí sinh cần chú ý nghe và trả lời lần lượt các câu hỏi từ trên xuống.
Nội dung lời nói trong hội thoại sẽ không giống hoàn toàn với từ ngữ dùng trong câu hỏi hoặc lựa chọn mà sẽ được paraphrase (nói theo 1 cách khác).
Ví dụ:
Câu hỏi trong đề: How has the man mainly learnt Japanese? (Người đàn ông đã học tiếng Nhật bằng cách nào chủ yếu?)
A. By listening (Nghe)
B. By speaking (Nói)
C. By writing kanji (Viết chữ Kanji)
D. By reading aloud (Đọc to)
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
Thí sinh sẽ nghe:
“Well, a little bit of Japanese I’ve learned. I’ve learned through listening mostly and having to speak …”
Có thể thấy từ khóa mainly (chủ yếu) đã được paraphrase lại thành mostly (chủ yếu) => Đáp án đúng là A.
Hầu hết các bài thi nghe đều sẽ có paraphrasing, vì vậy việc trau dồi từ vựng và luyện tập kỹ năng paraphrase từ ngữ/câu là cần thiết.
Đặc điểm
Dạng bài này sẽ có trong phần 3 của bài thi nghe, thí sinh được nghe ba bài nói hoặc bài giảng kéo dài khoảng 3 phút. Có 5 câu hỏi cho mỗi bài với 4 lựa chọn A,B,C,D.
Các chủ đề của dạng này sẽ mang tính trang trọng hơn (như quy trình làm việc tại công ty, quy trình tái chế rác, do các giáo sư, giám đốc công ty hay nhà khoa học thuyết trình).
Ví dụ:
Questions 26 to 30. Listen to a presentation about summer job searching. (Nghe một bài thuyết trình về tìm kiếm công việc mùa hè)
Thí sinh sẽ có 30 giây để đọc 5 câu hỏi và lựa chọn, sau đó có 15 giây trống để chuyển sang bài nói tiếp theo. Các câu hỏi sẽ xoay quanh nội dung bài nói. Dạng bài này tương đối khó hơn phần 1 và 2 vì thí sinh sẽ gặp những từ ngữ chuyên ngành (kinh tế, học thuật, khoa học..).
Ví dụ: Which process is mainly discussed in the talk? (Quá trình nào được đề cập chủ yếu trong bài nói?)
A. Producing carbon through photosynthesis. (Tạo ra khí cacbon thông qua quang hợp)
B. Returning carbon to the atmosphere through decomposition. (Đưa khí cacbon về khí quyển thông qua phân hủy)
C. Recycling carbon into the soil through soil breathing. (Tái chế khí cacbon vào đất thông qua hô hấp đất)
D. Maintaining the availability of environmental factors. (Duy trì các yếu tố môi trường)
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
Có thể thấy trong ví dụ trên có những từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học-môi trường như photosynthesis, decomposition, soil breathing.
Cách làm bài Vstep Listening dạng bài talks/ lectures
Bước 1: Đọc hướng dẫn
Thí sinh cần đọc hướng dẫn để biết chủ đề chính của bài nói sắp được nghe là gì. Ví dụ: Questions 21 to 25. Listen to a talk about recycling carbon.
Từ hướng dẫn như trên, thí sinh có thể vận dụng kiến thức thực tế của mình để suy ra các bước tái chế Cacbon, từ đó dự đoán nội dung bài nghe và liên kết các từ vựng liên quan đến chủ đề Recycling.
Bước 2: Đọc câu hỏi và các lựa chọn
Các lựa chọn dạng bài này tương đối dài, thời gian hạn chế vì vậy thí sinh cần đọc nhanh, không tập trung quá nhiều về các nghĩa các từ vựng mình không biết. Thí sinh cần nắm được nội dung của cả 5 câu hỏi trước khi nghe để tránh bỏ sót và phân tâm vì chưa đọc xong câu hỏi.
Bước 3: Gạch chân keywords
Bước này cần được thực hiện sau mỗi lần đọc câu hỏi, đọc câu nào thí sinh gạch chân và khoanh tròn keywords của câu đó. Đối với phần thi này, gạch chân keywords hỗ trợ thí sinh trong việc ghi nhớ các lựa chọn một cách dễ dàng hơn. Tương tự như trong ví dụ phần 1, tìm ra các từ biểu thị nội dung chính của câu và gạch chân.
Ví dụ: What does the speaker say about the cycle of carbon? (Người nói nói gì về chu trình cacbon?)
A. It helps remain carbon in litter for a long time. (Nó giữ khí cacbon trong rác thải một thời gian dài.)
B. It finishes when CO2 comes out of the soil to the air. (Nó kết thúc khi khí CO2 thoát ra khỏi đất vào không khí.)
C. It is the result of soil respiration. (Nó là kết quả của hô hấp đất.)
D. It creates the amount of carbon in the living biomass. (Nó tạo ra lượng khí cacbon trong sinh khối.)
Bước 4: Nghe và lựa chọn câu trả lời
Thứ tự các câu hỏi cũng được sắp xếp theo thứ tự nội dung trong bài nói, vì vậy thí sinh cần làm lần lượt từ trên xuống dưới (trừ câu hỏi nội dung chính của bài nói là gì).
Trong bài nói chuyện sẽ có câu mở đầu cho mỗi nội dung tiếp theo, những câu này sẽ giúp người nghe theo sát được nội dung nghe.
Ví dụ trong đề thi sẽ có hai câu hỏi sau:
Question 1. Why does the speaker mention
photography? (Tại sao người nói đề cập đến nghề nhiếp ảnh?)
A. To highlight
the importance of hobbies in job searching. (Để nhấn mạnh tầm quan trọng của sở
thích trong việc tìm kiếm việc làm)
B. To illuminate a job search process.
(Để làm rõ quá trình tìm việc làm)
C. To prove the role of the local area in
job searching. (Để chứng minh vai trò của khu vực địa phương trong việc tìm kiếm
việc làm)
D. To suggest looking for a job on the Internet. (Để đề xuất tìm
một công việc qua mạng)
Question 2. What principle does a person
necessarily stick when looking for the second job? (Một người khi tìm công việc
thứ hai cần phải tuân thủ nguyên tắc nào?)
A. Value the second job over the
current one. (Đánh giá cao công việc thứ hai hơn công việc đầu tiên)
B. Ask
for the current employer’s permission. (Xin phép người sếp của công việc hiện
tại)
C. Make all the contact out of company time. (Thực hiện tất cả các liên
hệ ngoài thời gian làm việc)
D. Have interviews scheduled during official
working hours. (Xếp lịch các cuộc phỏng vấn trong giờ làm chính)
(Tham khảo đề thi mẫu Trường Đại học Ngoại Ngữ)
Thí sinh sẽ được nghe: “For example, let’s say photography as your hobby, you might want to go try and get a job as a part-time photographer at a local newspaper perhaps the best way to find a summer job while employed is to try and look in your area look at the different types of companies in your area and look online to find out who is hiring and who is not. Secondly, a rule of thumb is to make sure that you’re not looking for your second job while you’re at your first job employers typically don’t like that if you’re looking for a new job while you’re on their time….”
Có thể thấy trong bài nói sẽ có hai câu mở đầu (được gạch chân) cho nội dung được nói tương ứng với hai câu hỏi trên. Ví dụ, thí sinh không nghe được nội dung câu 1, thí sinh cần bình tĩnh tiếp tục nghe câu mở đầu cho câu hỏi 2 (như trên ví dụ) để không bỏ sót tiếp nội dung câu 2.
Trong mỗi phần thi, sẽ có thời gian trống để thí sinh đọc trước câu hỏi. Hãy tận dụng thời gian này để đọc câu hỏi thay vì chờ đến khi có hướng dẫn mới bắt đầu. Điều này giúp bạn sẵn sàng hơn khi đoạn ghi âm bắt đầu phát.
Ứng dụng Ôn thi VSTEP Tiếng Anh cấp tốc mang đến trải nghiệm luyện thi VSTEP Listening toàn diện, phù hợp cho mọi trình độ từ A2, B1, B2 đến C1. Mỗi bài nghe được thiết kế với tốc độ và từ vựng tương ứng, giúp thí sinh dễ dàng thích nghi và tăng cường kỹ năng nghe theo lộ trình khoa học. Bạn sẽ nghe bài khóa, điền vào chỗ trống những từ vựng còn thiếu, đồng thời có thể xem nội dung bài nghe kèm theo lời dịch tiếng Việt chi tiết đến từng câu – tương tự như cách xem lời bài hát trên các ứng dụng âm nhạc. Nhờ vậy, người học vừa rèn khả năng nghe, vừa nắm vững ý nghĩa của từng câu, tối ưu hiệu quả học tập.
Luyện nghe VSTEP các trình độ A2, B1, B2, C1 trên App Ôn thi VSTEP Tiếng Anh cấp tốc
Bên cạnh đó, app Ôn thi VSTEP Tiếng Anh cấp tốc còn hỗ trợ bạn học từ vựng B1, B2, C1 thông qua kho thẻ flashcard sinh động, bài tập trắc nghiệm và bài ghép nối với hình ảnh minh họa. Bằng cách này, người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng trong quá trình ôn luyện nghe. Khi kỹ năng nghe đã tương đối hoàn thiện, hãy thử sức với gần 20 đề thi thử VSTEP tích hợp sẵn trên app, có đáp án và chấm điểm tự động, giúp bạn đánh giá chính xác năng lực của bản thân. Đây chính là giải pháp luyện nghe và luyện thi VSTEP hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ôn thi mọi lúc, mọi nơi.
Bộ từ vựng VSTEP bậc 3-5 (B1, B2, C1) trên App Ôn thi VSTEP Tiếng Anh cấp tốc
Như vậy, để làm tốt bài thi VSTEP Listening, thí sinh cần hiểu rõ đặc điểm của từng phần và có chiến lược làm bài hợp lý. Hy vọng rằng những hướng dẫn này sẽ giúp ích trong quá trình ôn tập và thi thực tế. Chúc các bạn đạt kết quả tốt!
Bài viết liên quan:
Làm bài đọc VSTEP Reading: Cấu trúc đề thi, cách tính điểm và các dạng bài